Có 2 kết quả:

哈利路亚 hā lì lù yà ㄏㄚ ㄌㄧˋ ㄌㄨˋ ㄧㄚˋ哈利路亞 hā lì lù yà ㄏㄚ ㄌㄧˋ ㄌㄨˋ ㄧㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

hallelujah (loanword)

Từ điển Trung-Anh

hallelujah (loanword)